Lượt xem: 1674
Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: 906
Loại Cao/ Model (Type) |
1.6m |
2m |
2.5m |
3m |
3.5 |
Chiều cao tổng thể/ Overall height(mm) |
2080 |
1600 |
1850 |
2150 |
2350 |
Chiều dài tổng thể/ Overall length (mm) |
1900 |
1900 |
1900 |
1900 |
1900 |
Chiều cao nâng cao nhất/Lifting height (mm) |
1600 |
2000 |
2500 |
3000 |
3500 |
Chiều cao thấp nhất/ Lowest fork height |
90 |
90 |
90 |
90 |
90 |
Điều chỉnh càng tối đa/ Max. fork adjustable width (mm) |
680 |
680 |
680 |
680 |
680 |
Chiều dài càng/ Fork length (mm) |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Độ xoay/ Mini. turning raduis (mm) |
1800 |
1800 |
1800 |
1800 |
1800 |
Khoảng cách tải trung trung tâm/ Load center distance(mm) |
500-600 |
500-600 |
500-600 |
500-600 |
500-600 |
Loại Pin (có thể tùy chọn loaiAH)/ Battery (can customize 210AH) |
24v/150ah |
24v/150ah |
24v/150ah |
24v/150ah |
24v/150ah |
Mô tơ nâng/ Lfiting motor (kw) |
2.2kw |
2.2kw |
2.2kw |
2.2kw |
2.2kw |
Đường kính bánh trước/ Front wheel diameter (mm) |
80 |
80 |
80 |
80 |
80 |
Đường kính bánh sau phụ trợ/ Rear auxiliary wheel diameter.(mm) |
125 |
125 |
125 |
125 |
125 |
Đường kính bánh lái/ Driving wheel diameter(mm) |
250 |
250 |
250 |
250 |
250 |
Chiều dài của xe +500mm bàn đạp/ Stacker length +500mm (pedal) |
1900 |
1900 |
1900 |
1900 |
1900 |
Chiều rộng tổng thể/ Overall width(mm) |
860 |
860 |
860 |
860 |
860 |
Chiều rộng tổng thể phía ngoài càng/ Fork outside width(mm) |
680 |
680 |
680 |
680 |
680 |
Lưu ý: Theo tiêu chuẩn xe nâng 1,6m cứ mỗi 0.1 m tăng thêm sẽ giảm 0.05 tấn tải trọng. Đồng thời chiều dài của càng cũng sẽ giảm/ Kindly remind:According to the forklift standard of more than 1.6 meters, each rise of 0.1m. will reduce the load by 0.05 tons. Fork lengthening load capacity will also be reduced. |