Lượt xem: 1512
Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: 902
Xe nâng tay
Model No. |
|
HXPJ2000 |
HXPJ2500 |
||
Tải trọng/ Capacity |
kg |
2000 |
2500 |
||
Chiều cao tối thiểu/ Min. fork height |
mm |
85 |
75 |
85 |
75 |
Chiều cao tối đa/ Max. fork height |
mm |
200 |
190 |
200 |
190 |
Bánh xe điều khiển/ Steering wheel |
mm |
Φ200×20 |
Φ180×50 |
Φ200×50 |
Φ180×50 |
Bánh xe tải đơn/ Single load wheel |
mm |
Φ82×93 |
Φ74×93 |
Φ82×93 |
Φ74×93 |
Cặp bánh xe tải/ Tandem load wheel |
mm |
Φ82×70 |
Φ74×70 |
Φ82×70 |
Φ74×70 |
Kích cỡ tay nâng/ Size of fork |
mm |
160×50 |
|||
Bề rộng tổng thể càng/ Overall fork width |
mm |
520 |
540 |
||
Chiều dài cảng nâng/ Fork length |
mm |
800 |
900 |
1000 |
1100 |
Model No. |
|
HXPJ3000 |
|
Tải trọng/ Capacity |
kg |
3000 |
|
Chiều cao tối thiểu/ Min. fork height |
mm |
85 |
75 |
Chiều cao tối đa/ Max. fork height |
mm |
200 |
190 |
Bánh xe điều khiển/ Steering wheel |
mm |
Φ200×50 |
Φ180×50 |
Bánh xe tải đơn/ Single load wheel |
mm |
Φ82×93 |
Φ74×93 |
Cặp bánh xe tải/ Tandem load wheel |
mm |
Φ82×70 |
Φ74×70 |
Kích cỡ tay nâng/ Size of fork |
mm |
160×60 |
|
Bề rộng tổng thể càng/ Overall fork width |
mm |
685 |
|
Chiều dài cảng nâng/ Fork length |
mm |
1150 |
1220 |